Wave Alpha 110cc
Giới Thiệu
KHUYẾN MÃI GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT KHI KHÁCH HÀNG MUA XE TẠI CỬA HÀNG TIMEXCO - 42029
- CHỐNG TRỘM GIẢM 50.000Đ
- PHỦ NANÔ GIẢM 50.000Đ
- TRANG TRÍ : GIẢM 100.000Đ
Bảng giá kham thảo ( Khách hàng liên hệ với cửa hàng để có giá tốt nhất )
ĐỜI XE |
ĐƠN GIÁ ĐÃ CÓ VAT |
WAVE α 110CC | 17,800,000 |
![]() |
![]() |
ĐEN | XANH DƯƠNG |
![]() |
![]() |
ĐỎ ĐEN | XANH NGỌC |
![]() |
TRẮNG ĐEN |
Tính năng nổi bật
Tận hưởng thế giới Alpha
Wave Alpha mở ra một thế giới sắc màu hiện đại với thiết kế logo là những đường gân chạm nổi đầy phong cách và tem xe mới mang sắc thái ấn tượng. Với phiên bản mới này, khách hàng sẽ được tận hưởng và trải nghiệm một thế giới đầy trẻ trung, hiện đại và thời trang.
![]() |
Hộc đựng đồ U-Box thỏa thích với thế giới riêng Hộc đựng đồ được thiết kế lớn, đủ chỗ cho những vật dụng cá nhân, giúp bạn thỏa thích tận hưởng thế giới riêng với nhiều niềm vui bất ngờ. |
![]() |
Ống xả an toàn cho người sử dụng Với thiết kế 2 lớp và tấm bảo vệ ngoài, ống xả Wave α đảm bảo an toàn cho người sử dụng |
![]() |
Bình điện (Ắc quy) khô an tâm khi sử dụng Không cần kiểm tra nước bình - Không cần châm nước bình định kỳ - Không tràn dung dịch a-xít ra ngoài khi ngã (té) xe, bình điện khô tiện lợi và an toàn cho người sử dụng. |
![]() |
Đèn Halogen cao cấp và mạnh mẽ Đèn Halogen thiết kế cao cấp, an toàn khi lưu thông trong đêm với cường độ ánh sáng mạnh, khoảng cách chiếu sáng xa. |
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE WAVE ALPHA
Tên sản phẩm | Wave Alpha |
Trọng lượng bản thân | 100 kg |
Dài x rộng x cao | 1.910 mm x 700 mm x 1.065 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.235mm |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 130mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 lít |
Dung tích nhớt máy | 0,9l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt |
Phuộc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 109,1 cm3 |
Đường kính x hành trình bít tông | 50 mm x 49,5 mm |
Tỷ số nén | 9 : 1 |
Công suất tối đa | 5,1kW/8.000 vòng/phú |
Mô men cực đại | 7,0N.m/5.500 vòng/phút |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện / Đạp chân |